STT | Tên môn học | Giảng viên | Số ĐVHT |
|
A. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG | ||||
1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin | ThS. Đặng Ngọc Hoàng | 7 |
|
2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Tú Cẩm | 3 |
|
3 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | ThS. Nguyễn Tấn Tự | 5 |
|
4 | Chính trị học | TS. Lê Phụng Hoàng | 3 |
|
5 | Pháp luật đại cương | ThS. Hoàng Việt | 3 |
|
B. KIẾN THỨC CHUNG | ||||
1 | Lịch sử văn minh thế giới | ThS. Lê Văn Năm | 3 |
|
2 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | ThS. Trần Quang Ánh ThS. Phan Anh Tú | 3 |
|
3 | Xã hội học đại cương | ThS. Nguyễn Quang Giải TS. Trương Hoàng Trương | 3 |
|
4 | Sở hữu trí tuệ | TS. Đào Minh Đức ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy | 3 |
|
5 | Giao tiếp cộng đồng | TS. Vũ Nhi Công | 3 |
|
6 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | ThS. Lê Văn Năm ThS. Lưu Phương Thảo | 3 |
|
7 | Soạn thảo văn bản | ThS. Trần Anh Dũng | 2 |
|
C. KIẾN THỨC CƠ SỞ CHUYÊN NGÀNH | ||||
1 | Quản lý học đại cương | ThS. Nguyễn Thanh Bình | 3 |
|
2 | Lịch sử đô thị | TS. Trương Hoàng Trương | 3 |
|
3 | Địa lý đô thị | TS. Ngô Thanh Loan | 3 |
|
4 | Hệ thống thông tin địa lý GIS | ThS. Nguyễn Thanh Minh | 5 |
|
5 | Lý luận phát triển đô thị | PGS. TS. Lê Thanh Sang | 3 |
|
6 | Xã hội học đô thị
| PGS.TS. Tôn Nữ Quỳnh Trân ThS. Nguyễn Quang Giải | 3 |
|
7 | Đô thị hóa và phát triển đô thị
| PGS. TS. Lê Thanh Sang TS. Trương Hoàng Trương | 3 |
|
8 | Đọc bản vẽ kỹ thuật và Auto Cad | ThS. Huỳnh Phùng Hưng | 4 |
|
9 | 1/Sinh thái và môi trường đô thị 2/Quản lí môi trường đô thị
| ThS. Sơn Thanh Tùng | 3 |
|
10 | 3 |
| ||
11 | Văn hóa và văn minh đô thị
| PGS.TS. Tôn Nữ Quỳnh Trân ThS. Trần Quang Ánh | 4 |
|
12 | Quản lí nhà nước về văn hóa ở đô thị | Lê Tú Cẩm | 5 |
|
13 | Bảo tồn và quản lí di sản kiến trúc | TS. Phạm Hữu Mý TS.KTS. Cao Anh Tuấn KTS. Nguyễn Hữu Thái | 4 |
|
14 | Quy hoạch đô thị (đại cương) | ThS. Nguyễn Thị Phượng Châu | 3 |
|
15 | Kiến trúc cảnh quan | ThS.KTS.Nguyễn Thị Bích Ngọc KTS. Phạm Hữu Thái | 3 |
|
16 | Quản lí và phát triển cộng đồng có sự tham gia | TS. Vũ Nhi Công | 4 |
|
17 | Quản lý hạ tầng kỹ thuật đô thị | KS. Lê Quang Trung | 5 |
|
18 | Quản lý xây dựng đô thị | ThS. Lưu Thị Ánh | 4 |
|
19 | 1/Giao thông đô thị 2/ Quản lý giao thông đô thị | TS. Vương Tấn Đức | 3 |
|
20 | 3 |
| ||
21 | 1/ Quản lý Nhà nước về cơ sở hạ tầng xã hội đô thị 2/ Hành chính đô thị và quản lý hành chính | ThS. Phan Ánh Hè | 4 |
|
22 |
|
| ||
23 | Chính sách đô thị | TS. Võ Kim Cương | 3 |
|
24 | Luật đô thị và trật tự đô thị | ThS. Hoàng Việt | 3 |
|
25 | Nhân khẩu học đô thị | TS. Phạm Thị Xuân Thọ | 4 |
|
26 | Nhà ở và quản lý, tổ chức môi trường ở tại đô thị | PGS.TS. Trần Văn Khải | 5 |
|
27 | 1/ Dịch vụ đô thị và quản lí dịch vụ đô thị 2/ Quản lý hành chính đô thị | ThS. Phạm Hoài Huấn | 4 |
|
28 | 3 |
| ||
29 | Kinh tế đô thị | TS. Trần Hồi Sinh | 4 |
|
30 | Thẩm định và giám sát dự án đầu tư xây dựng | ThS. Ngô Đình Nguyên Khôi | 5 |
|
31 | Quản lý đầu tư và kinh doanh bất động sản | ThS. Lê Thanh Vinh ThS. Ngô Đình Nguyên Khôi | 5 |
|